Giấy phép kinh doanh và Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp là hai loại giấy tờ pháp lý quan trọng nhưng có nhiều điểm khác biệt về bản chất, chức năng và quy trình cấp phép. Việc phân biệt rõ ràng Giấy phép kinh doanh và Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp là điều cần thiết để doanh nghiệp hoạt động hợp pháp và tránh những sai sót trong thủ tục hành chính.
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp là gì?
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, hay còn gọi là Chứng nhận đăng ký kinh doanh, đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với bất kỳ doanh nghiệp nào muốn hoạt động hợp pháp trên thị trường Việt Nam. Nó được ví như “giấy khai sinh” của doanh nghiệp, ghi nhận đầy đủ thông tin về pháp nhân và xác nhận sự tồn tại hợp pháp của doanh nghiệp đó
1. Định nghĩa và chức năng:
- Định nghĩa: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp là văn bản do cơ quan đăng ký kinh doanh cấp cho doanh nghiệp, thể hiện doanh nghiệp đã được thành lập và đăng ký hợp pháp theo quy định của pháp luật.
- Chức năng:
- Chứng minh tư cách pháp nhân của doanh nghiệp, cho phép doanh nghiệp thực hiện các quyền và nghĩa vụ theo quy định của pháp luật.
- Là căn cứ để doanh nghiệp mở tài khoản ngân hàng, ký hợp đồng, tham gia đấu thầu, thực hiện các giao dịch thương mại,…
- Giúp doanh nghiệp tạo dựng uy tín và niềm tin với khách hàng, đối tác.
2. Nội dung của Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp:
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp bao gồm các thông tin cơ bản về doanh nghiệp như:
- Tên doanh nghiệp
- Mã số doanh nghiệp (hay còn gọi là mã số thuế)
- Địa chỉ trụ sở chính
- Vốn điều lệ
- Ngành, nghề kinh doanh
- Thông tin về chủ doanh nghiệp/người đại diện theo pháp luật
Có Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp là bước đầu tiên và bắt buộc để các cá nhân, tổ chức có thể tiến hành kinh doanh theo đúng quy định của pháp luật. Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp được cấp dưới hình thức bản giấy hoặc bản điện tử.
Theo Nghị định 01/2021/NĐ-CP quy định tại Điều 14, 15, Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư là cơ quan có chức năng và thẩm quyền cấp và thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Giấy phép kinh doanh (Giấy phép con)
Giấy phép kinh doanh là văn bản do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp cho doanh nghiệp, cho phép doanh nghiệp hoạt động kinh doanh trong một số ngành nghề, lĩnh vực đặc thù được quy định bởi pháp luật. Giấy phép kinh doanh được ví như “chìa khóa” mở ra cánh cửa kinh doanh hợp pháp, giúp doanh nghiệp thực hiện các hoạt động kinh doanh một cách chính thức và tạo dựng uy tín trên thị trường.
1. Định nghĩa và vai trò:
- Định nghĩa:
+ Giấy phép kinh doanh là loại giấy phép được cơ quan có thẩm quyền cấp cho các cá nhân, tổ chức kinh doanh ngành nghề có điều kiện, cho phép doanh nghiệp thực hiện hoạt động kinh doanh trong phạm vi ngành nghề, lĩnh vực được ghi trong giấy phép.
- Vai trò:
- Cho phép doanh nghiệp hoạt động kinh doanh trong ngành nghề, lĩnh vực được cấp phép.
- Là căn cứ để doanh nghiệp thực hiện các giao dịch thương mại, ký hợp đồng, mở tài khoản ngân hàng,…
- Giúp doanh nghiệp tạo dựng uy tín và niềm tin với khách hàng, đối tác.
- Góp phần bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng và thúc đẩy sự phát triển kinh tế – xã hội.
2. Phân loại Giấy phép kinh doanh:
- Giấy chứng nhận đủ điều kiện về phòng cháy chữa cháy, cần thiết cho các doanh nghiệp hoạt động trong ngành khách sạn, nhà hàng, nhà ở, quán karaoke, cửa hàng xăng dầu.
- Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm (ATTP), dành cho các ngành nghề liên quan đến dịch vụ ăn uống và chế biến thực phẩm.
- Giấy phép kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và giấy phép kinh doanh lữ hành quốc tế, cho những doanh nghiệp trong lĩnh vực du lịch và lữ hành.
- Giấy phép kinh doanh bán buôn và bán lẻ rượu, dành cho ngành nghề kinh doanh rượu và các thức uống có cồn.
- Giấy chứng nhận đủ điều kiện an ninh trật tự, cần thiết cho các doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ bảo vệ.
Nói tóm lại, Giấy phép kinh doanh là giấy tờ pháp lý chứng minh doanh nghiệp đủ điều kiện để kinh doanh các ngành nghề đặc biệt hoặc có điều kiện theo quy định pháp luật hiện hành.
Phân biệt Giấy phép kinh doanh và Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
T & L sẽ hướng dẫn bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa Giấy phép kinh doanh và Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Chúng ta sẽ so sánh và đánh giá dựa trên các yếu tố sau: tầm quan trọng pháp lý của từng loại giấy tờ, các điều kiện cần thiết để được cấp, hồ sơ yêu cầu, quy trình cấp giấy phép, cũng như thời hạn hiệu lực của chúng.
1. Ý nghĩa pháp lý của Giấy phép kinh doanh và Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
1.1 Giấy phép kinh doanh
- Là một tài liệu pháp lý do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp cho cá nhân hoặc tổ chức đã đáp ứng được các yêu cầu cần thiết để hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh có điều kiện.
- Đây là bằng chứng xác nhận rằng doanh nghiệp có đủ các tiêu chuẩn về cơ sở vật chất, đội ngũ nhân viên, vốn pháp định và các yếu tố khác theo quy định để có thể kinh doanh trong ngành nghề đặc thù.
- Tùy theo loại hình ngành nghề, doanh nghiệp cần hoàn thành các bước thủ tục pháp lý cụ thể để có thể được cấp giấy phép kinh doanh.
1.2 Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
- Đây là dạng văn bản được cấp bởi cơ quan có thẩm quyền đăng ký kinh doanh, nhằm mục đích quản lý nhà nước và đảm bảo quyền sở hữu tên doanh nghiệp.
- Giấy tờ này xác nhận rằng doanh nghiệp đã được thiết lập và hoạt động một cách hợp pháp, tuân thủ đầy đủ các quy định của luật pháp.
- Trước khi bắt đầu bất kỳ hoạt động kinh doanh nào, doanh nghiệp phải đảm bảo rằng họ sở hữu giấy tờ này.
Có thể thấy, Giấy phép kinh doanh và Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp có ý nghĩa pháp lý khác nhau – giấy phép liên quan đến điều kiện của ngành nghề, giấy chứng nhận liên quan đến việc thành lập và tồn tại của doanh nghiệp.
2. Điều kiện cấp Giấy phép kinh doanh và Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
2.1 Điều kiện cấp Giấy phép kinh doanh:
- Điều kiện cấp giấy phép kinh doanh sẽ khác nhau tùy thuộc vào từng ngành nghề cụ thể.
- Một số điều kiện phổ biến là về cơ sở vật chất, nhân sự, vốn pháp định, giấy phép chuyên ngành,…
- Ví dụ: Để được cấp giấy phép kinh doanh lữ hành, doanh nghiệp phải đáp ứng điều kiện về cơ sở vật chất, phương tiện vận chuyển, người điều hành du lịch có chứng chỉ nghiệp vụ,…
2.2 Điều kiện cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp:
- Hồ sơ đăng ký được lập đầy đủ, hợp lệ theo quy định.
- Ngành nghề đăng ký kinh doanh không thuộc danh mục ngành nghề cấm đầu tư kinh doanh.
- Tên doanh nghiệp được đặt đúng theo quy định của Luật Doanh nghiệp.
- Nộp đầy đủ hồ sơ và lệ phí đăng ký kinh doanh theo quy định.
- Các điều kiện khác tùy loại hình doanh nghiệp (như vốn pháp định đối với công ty cổ phần,…)
3. Hồ sơ xin Giấy phép kinh doanh và Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh
3.1 Giấy phép kinh doanh
Về cơ bản, hồ sơ xin giấy phép kinh doanh sẽ gồm có những thành phần sau:
Chú ý:
Tùy thuộc vào từng loại hình ngành nghề, những yêu cầu cụ thể về hồ sơ và các giấy tờ, văn bản đi kèm sẽ khác nhau.
➧ Đối với việc xin cấp Giấy phép vệ sinh an toàn thực phẩm (ATTP), ngoài những giấy tờ cơ bản, bạn cần bổ sung thêm một số tài liệu khác như: bản mô tả chi tiết về trang thiết bị, cơ sở vật chất, và dụng cụ đáp ứng các điều kiện vệ sinh ATTP, giấy chứng nhận sức khỏe, giấy chứng nhận đã qua đào tạo kiến thức về ATTP của người quản lý doanh nghiệp, người phụ trách sản xuất trực tiếp.
➧ Khi làm thủ tục xin Giấy phép phòng cháy chữa cháy, bạn sẽ cần nộp thêm các giấy tờ liên quan như: bản kê khai về các thiết bị phòng cháy chữa cháy (PCCC) có sẵn, kế hoạch chi tiết cho việc chữa cháy…
3.2 Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
4. Thủ tục đăng ký Giấy phép kinh doanh và Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
4.1 Giấy phép kinh doanh
4.2 Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
5. Thời hạn của Giấy phép kinh doanh và Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
5.1 Giấy phép kinh doanh
Ví dụ:
– Giấy phép phòng cháy chữa cháy và giấy phép kinh doanh bán lẻ rượu có thời hạn là 5 năm từ ngày được cấp;
– Giấy phép vệ sinh an toàn thực phẩm có thời hạn 3 năm kể từ ngày cấp.
Chú ý:
Khi giấy phép đáo hạn, doanh nghiệp hoặc cá nhân cần phải thực hiện thủ tục gia hạn hoặc xin cấp mới để có thể tiếp tục hoạt động trong lĩnh vực đó.
5.2 Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
Tóm lại, Giấy phép kinh doanh và Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp là hai loại giấy tờ pháp lý quan trọng nhưng có ý nghĩa và mục đích khác nhau trong quá trình thành lập và hoạt động của doanh nghiệp.
Như vậy, Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp là bước đầu tiên, tạo cơ sở pháp lý cho sự tồn tại của doanh nghiệp. Còn Giấy phép kinh doanh là bước tiếp theo để doanh nghiệp được phép kinh doanh trong các lĩnh vực đặc thù có điều kiện nhất định theo quy định của pháp luật. Sự phân biệt Giấy phép kinh doanh và Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp rất quan trọng để doanh nghiệp tuân thủ đúng quy định khi tiến hành hoạt động kinh doanh.
CÔNG TY TNHH T & L – Chuyên cung cấp các dịch vụ kê khai, báo cáo thuế – quyết toán thuế tại Khánh Hoà
STH 23.04, Đường số 3, Khu đô thị Hà Quang 2, Phường Phước Hải, Nha Trang, Khánh Hoà
0258.387.4349 – 0905.181.010
Bài viết liên quan: