Doanh Nghiệp Tư Nhân Là Gì? Đặc Điểm Và Thủ Tục Thành Lập Tại Việt Nam

doanh nghiệp tư nhân
Xếp hạng bài viết

Trong bối cảnh kinh tế phát triển, doanh nghiệp tư nhân là một loại hình kinh doanh phổ biến tại Việt Nam nhờ sự đơn giản và linh hoạt. Vậy doanh nghiệp tư nhân là gì? Loại hình này có đặc điểm gì nổi bật và thủ tục thành lập ra sao? Hãy cùng T & L tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây để có cái nhìn rõ ràng trước khi bắt đầu hành trình kinh doanh của bạn.

Doanh Nghiệp Tư Nhân Là Gì?

Doanh nghiệp tư nhân là loại hình kinh doanh do một cá nhân làm chủ và chịu trách nhiệm vô hạn đối với mọi hoạt động của doanh nghiệp. Không giống công ty TNHH hay công ty cổ phần, doanh nghiệp tư nhân không có tư cách pháp nhân. Chủ doanh nghiệp sẽ sử dụng toàn bộ tài sản cá nhân để đáp ứng các nghĩa vụ tài chính, kể cả trong trường hợp nợ nần.

Đây là lựa chọn phù hợp cho những cá nhân muốn tự mình quản lý công việc kinh doanh mà không cần hợp tác với người khác. Một số ví dụ thực tế về doanh nghiệp tư nhân bao gồm cửa hàng bán lẻ, tiệm sửa xe, hoặc các cơ sở sản xuất nhỏ.

Đặc Điểm Của Doanh Nghiệp Tư Nhân

Doanh nghiệp tư nhân là một trong những loại hình kinh doanh phổ biến tại Việt Nam nhờ tính đơn giản và linh hoạt. Tuy nhiên, để vận hành hiệu quả, chủ sở hữu cần nắm rõ đặc điểm cũng như các quy định pháp lý liên quan.

Dưới đây là các đặc điểm của doanh nghiệp tư nhân được quy định tại Luật Doanh nghiệp 2020 (số 59/2020/QH14) và các văn bản pháp luật liên quan:

đặc điểm của doanh nghiệp tư nhân

1. Chủ sở hữu duy nhất:

Một trong những đặc điểm của doanh nghiệp tư nhân là chỉ do một cá nhân thành lập và điều hành. Không giống công ty TNHH 1 thành viên (có tư cách pháp nhân), doanh nghiệp tư nhân không chấp nhận sự góp vốn từ nhiều người. Chủ sở hữu chính là người đại diện theo pháp luật, chịu trách nhiệm trước mọi hoạt động kinh doanh.

2. Nguồn vốn linh hoạt:

Nguồn vốn của doanh nghiệp tư nhân đến từ tài sản cá nhân của chủ sở hữu. Theo Khoản 3 Điều 189 Luật Doanh nghiệp 2020, chủ doanh nghiệp có quyền tăng hoặc giảm vốn đầu tư trong quá trình hoạt động, nhưng phải ghi chép đầy đủ vào sổ kế toán. Nếu giảm vốn dưới mức đã đăng ký, cần thông báo với Cơ quan đăng ký kinh doanh. Đặc biệt, doanh nghiệp tư nhân không có khái niệm “vốn điều lệ” mà chỉ sử dụng “vốn đầu tư” do chủ sở hữu tự đăng ký bằng tiền, vàng, ngoại tệ hoặc tài sản khác.

3. Toàn quyền quản lý:

Đặc điểm của doanh nghiệp tư nhân nổi bật ở chỗ chủ sở hữu có quyền quyết định mọi hoạt động kinh doanh. Họ có thể tự quản lý hoặc thuê người khác (giám đốc, quản lý) điều hành, nhưng trách nhiệm cuối cùng vẫn thuộc về chủ sở hữu. Điều này mang lại sự linh hoạt nhưng cũng đi kèm rủi ro lớn.

4. Lợi nhuận thuộc về chủ sở hữu:

Toàn bộ lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh thuộc về chủ doanh nghiệp tư nhân. Tuy nhiên, nếu xảy ra lỗ hoặc rủi ro, chủ sở hữu cũng phải chịu trách nhiệm hoàn toàn. Điều này khác với công ty TNHH hay công ty cổ phần, nơi lợi nhuận được phân phối theo tỷ lệ góp vốn.

5. Không có tư cách pháp nhân:

Theo Điều 74 Bộ luật Dân sự 2015, một tổ chức chỉ được công nhận là pháp nhân nếu có tài sản độc lập và tự chịu trách nhiệm. Doanh nghiệp tư nhân không đáp ứng điều kiện này vì tài sản của doanh nghiệp gắn liền với tài sản cá nhân của chủ sở hữu. Đây là một đặc điểm của doanh nghiệp tư nhân quan trọng mà bạn cần lưu ý.

6. Trách nhiệm vô hạn:

Chủ doanh nghiệp tư nhân chịu trách nhiệm vô hạn, nghĩa là không chỉ giới hạn ở số vốn đã đăng ký mà bằng toàn bộ tài sản cá nhân. Ví dụ, nếu doanh nghiệp nợ 1 tỷ đồng mà vốn đăng ký chỉ 500 triệu, chủ sở hữu vẫn phải dùng tài sản riêng để bù đắp.

7. Không phát hành chứng khoán:

Doanh nghiệp tư nhân không được phép phát hành cổ phiếu, trái phiếu hay bất kỳ loại chứng khoán nào. Điều này hạn chế khả năng huy động vốn từ bên ngoài, khiến loại hình này phù hợp hơn với các mô hình kinh doanh quy mô nhỏ.

8. Hạn chế quyền góp vốn:

Một đặc điểm của doanh nghiệp tư nhân khác là chủ sở hữu không được đồng thời làm chủ hộ kinh doanh hoặc thành viên hợp danh trong công ty hợp danh. Họ cũng không được góp vốn thành lập các loại hình doanh nghiệp khác như công ty TNHH hay công ty cổ phần.

Ưu Và Nhược Điểm Của Mô Hình Doanh Nghiệp Tư Nhân Là Gì?

Ưu Điểm Của Mô Hình Doanh Nghiệp Tư Nhân

Dưới đây là những ưu điểm của mô hình doanh nghiệp tư nhân nổi bật:

  1. Quyền tự quyết định tuyệt đối: Với chỉ một chủ sở hữu, mọi quyết định liên quan đến hoạt động kinh doanh đều do người này toàn quyền xử lý. Điều này giúp việc điều hành nhanh chóng và linh hoạt.
  2. Không cần chuyển nhượng quyền sở hữu: Vì vốn do chủ sở hữu tự đăng ký và không có sự góp vốn từ bên ngoài, doanh nghiệp không phải thực hiện thủ tục chuyển quyền sở hữu phức tạp.
  3. Chủ sở hữu là người đại diện pháp luật: Chủ doanh nghiệp tự nhiên trở thành người đại diện theo pháp luật, đảm bảo tính nhất quán trong quản lý và giao dịch.
  4. Quyền chuyển nhượng linh hoạt: Chủ sở hữu có thể bán hoặc cho thuê doanh nghiệp theo quy định pháp luật, tạo điều kiện thuận lợi nếu muốn chuyển giao mô hình kinh doanh.
  5. Cơ cấu tổ chức đơn giản: Không cần hội đồng quản trị hay các phòng ban phức tạp, mô hình này dễ quản lý, đặc biệt phù hợp với kinh doanh quy mô nhỏ.

Nhược Điểm Của Mô Hình Doanh Nghiệp Tư Nhân

Bên cạnh các lợi ích, nhược điểm của mô hình doanh nghiệp tư nhân cũng là điều bạn cần cân nhắc:

  1. Không có tư cách pháp nhân: Doanh nghiệp tư nhân không được công nhận là pháp nhân theo pháp luật, dẫn đến hạn chế trong một số giao dịch hoặc quan hệ pháp lý.
  2. Khó huy động vốn lớn: Vì chỉ có một chủ sở hữu và không sự góp vốn từ người khác, doanh nghiệp khó đáp ứng nhu cầu vốn lớn để mở rộng kinh doanh.
  3. Rủi ro cao với trách nhiệm vô hạn: Chủ sở hữu phải chịu trách nhiệm vô hạn, nghĩa là nếu doanh nghiệp gặp nợ nần hoặc nghĩa vụ tài chính vượt quá tài sản công ty, họ phải dùng tài sản cá nhân để bù đắp. Đây là một trong những nhược điểm của mô hình doanh nghiệp tư nhân lớn nhất.
  4. Không được phát hành chứng khoán: Doanh nghiệp tư nhân không thể phát hành cổ phiếu, trái phiếu hay bất kỳ loại chứng khoán nào, hạn chế khả năng tiếp cận nguồn vốn từ thị trường.
  5. Hạn chế quyền góp vốn: Chủ sở hữu không được góp vốn thành lập hoặc mua cổ phần trong các loại hình doanh nghiệp khác như công ty TNHH, công ty cổ phần, hoặc công ty hợp danh.
  6. Giới hạn thành lập: Một cá nhân chỉ được phép thành lập duy nhất một doanh nghiệp tư nhân, đồng thời không được làm chủ hộ kinh doanh hoặc thành viên hợp danh trong công ty hợp danh.

Cơ Cấu Tổ Chức Của Doanh Nghiệp Tư Nhân

Doanh nghiệp tư nhân là loại hình kinh doanh được nhiều cá nhân lựa chọn nhờ tính đơn giản và sự linh hoạt trong quản lý. Một trong những điểm nổi bật của loại hình này chính là cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp tư nhân. Theo Điều 190 Luật Doanh nghiệp 2020 (số 59/2020/QH14), cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp tư nhân được quy định rõ ràng với những đặc điểm sau:

1. Chủ sở hữu là trung tâm quyền lực:

Một trong những đặc trưng chính của cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp tư nhân là chủ sở hữu có toàn quyền quyết định mọi hoạt động kinh doanh. Từ việc sử dụng lợi nhuận (sau khi nộp thuế và thực hiện các nghĩa vụ tài chính) đến định hướng phát triển, tất cả đều nằm trong tay chủ doanh nghiệp.

2. Linh hoạt trong quản lý:

Chủ doanh nghiệp tư nhân có thể trực tiếp điều hành hoạt động kinh doanh hoặc thuê người khác đảm nhận vai trò Giám đốc/Tổng giám đốc. Tuy nhiên, dù thuê người quản lý, chủ sở hữu vẫn chịu trách nhiệm vô hạn đối với mọi hoạt động của doanh nghiệp. Điều này giúp cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp tư nhân linh hoạt nhưng không làm giảm trách nhiệm của chủ sở hữu.

3. Chủ sở hữu là người đại diện theo pháp luật:

Trong cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp tư nhân, chủ sở hữu đương nhiên là người đại diện theo pháp luật. Họ đại diện cho doanh nghiệp trong các quan hệ dân sự, làm nguyên đơn, bị đơn, hoặc thực hiện các quyền và nghĩa vụ pháp lý trước Trọng tài, Tòa án.

Cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp tư nhân nổi bật bởi sự đơn giản và quyền lực tập trung vào chủ sở hữu. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn tự chủ trong kinh doanh mà không cần cấu trúc phức tạp.

Điều Kiện Đăng Ký Doanh Nghiệp Tư Nhân

Theo Điều 27 Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp tư nhân được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp khi đáp ứng các điều kiện đăng ký doanh nghiệp tư nhân sau:

1. Ngành, nghề kinh doanh hợp pháp

Ngành, nghề đăng ký không thuộc danh mục bị cấm đầu tư kinh doanh theo quy định pháp luật (ví dụ: kinh doanh ma túy, vũ khí trái phép…). Điều này đảm bảo hoạt động của doanh nghiệp tuân thủ quy định hiện hành.

2. Tên doanh nghiệp đúng quy định:

Tên doanh nghiệp phải được đặt theo các Điều 37, 38, 39 và 41 của Luật Doanh nghiệp 2020, tức là:

  • Không trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên doanh nghiệp đã đăng ký trước đó.
  • Không chứa từ ngữ cấm hoặc ký hiệu vi phạm văn hóa, thuần phong mỹ tục.
  • Phải bao gồm cụm từ “Doanh nghiệp tư nhân” trong tên.

3. Hồ sơ đăng ký hợp lệ:

Hồ sơ cần đầy đủ các giấy tờ như:

  • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp (theo mẫu).
  • Bản sao hợp lệ CMND/CCCD hoặc hộ chiếu của chủ doanh nghiệp.
  • Các giấy tờ bổ sung nếu ngành nghề kinh doanh yêu cầu điều kiện đặc biệt (ví dụ: chứng chỉ hành nghề).

4. Nộp đủ lệ phí đăng ký:

Doanh nghiệp phải nộp lệ phí theo quy định (hiện tại khoảng 100.000 VNĐ nếu nộp trực tiếp, miễn phí nếu đăng ký qua cổng thông tin điện tử quốc gia).

Quy Trình Đăng Ký Doanh Nghiệp Tư Nhân

Sau khi đáp ứng đầy đủ điều kiện đăng ký doanh nghiệp tư nhân, bạn cần thực hiện các bước sau:

  1. Chuẩn bị và nộp hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi đặt trụ sở.
  2. Chờ xét duyệt (thường 3-5 ngày làm việc nếu hồ sơ hợp lệ).
  3. Nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
  • Trường Hợp Cấp Lại Giấy Chứng Nhận:

Nếu Giấy chứng nhận bị mất, hư hỏng hoặc hủy hoại, doanh nghiệp có thể xin cấp lại theo Điều 27 khoản 2 Luật Doanh nghiệp 2020. Lệ phí cấp lại sẽ áp dụng theo quy định hiện hành.

Các Điều Kiện Bổ Sung Để Thành Lập Doanh Nghiệp Tư Nhân

Ngoài các yêu cầu trong Điều 27, điều kiện đăng ký doanh nghiệp tư nhân còn bao gồm một số yếu tố quan trọng khác:

  • Chủ doanh nghiệp là cá nhân
    Doanh nghiệp tư nhân chỉ chấp nhận một cá nhân làm chủ sở hữu, không cho phép tổ chức hoặc nhiều cá nhân cùng đứng tên. Chủ sở hữu cũng không được đồng thời làm chủ hộ kinh doanh hay thành viên hợp danh trong công ty hợp danh.
  • Nguồn vốn đầu tư chính xác
    Chủ doanh nghiệp phải tự kê khai số vốn đầu tư (không gọi là vốn điều lệ) bằng tiền Việt Nam, ngoại tệ, vàng hoặc tài sản khác. Số vốn này cần được đăng ký chính xác và minh bạch để tránh rủi ro pháp lý sau này.

Các Vấn Đề Cần Lưu Ý Khi Thành Lập Doanh Nghiệp Tư Nhân

Thành lập doanh nghiệp tư nhân là bước khởi đầu quan trọng cho những ai muốn tự mình kinh doanh. Tuy nhiên, để quá trình này diễn ra suôn sẻ và đúng quy định pháp luật, bạn cần nắm rõ các vấn đề cần lưu ý khi thành lập doanh nghiệp tư nhân.

1. Lựa chọn tên doanh nghiệp tư nhân

Tên doanh nghiệp là yếu tố đầu tiên trong các vấn đề cần lưu ý khi thành lập doanh nghiệp tư nhân, bởi nó không chỉ thể hiện thương hiệu mà còn phải tuân thủ quy định pháp luật.

  • Tên Tiếng Việt: Gồm hai phần:
    • Loại hình: “Doanh nghiệp tư nhân” hoặc viết tắt “DNTN”.
    • Tên riêng: Sử dụng chữ cái tiếng Việt, có thể kèm chữ F, J, Z, W, chữ số và ký hiệu. Ví dụ: “Doanh nghiệp tư nhân ABC” hoặc “DNTN ABC”.
  • Tên Tiếng Nước ngoài: Có thể chuyển từ tên tiếng Việt sang ngôn ngữ Latin (giữ nguyên hoặc dịch nghĩa). Ví dụ: “ABC Private Enterprise”.
  • Tên Viết tắt: Được tạo từ tên tiếng Việt hoặc tiếng nước ngoài, ví dụ: “ABC PE”.

➤ Lưu ý quan trọng:

  • Tên không được trùng hoặc gây nhầm lẫn với doanh nghiệp khác đã đăng ký.
  • Tránh sử dụng từ ngữ cấm theo Điều 39 Luật Doanh nghiệp 2020.
  • Bạn có thể nhờ tư vấn miễn phí hoặc kiểm tra tên tại Phòng Đăng ký kinh doanh để đảm bảo hợp lệ.

2. Lựa chọn trụ sở chính

Trụ sở là địa điểm hoạt động chính, và đây cũng là một trong các vấn đề cần lưu ý khi thành lập doanh nghiệp tư nhân mà bạn cần đặc biệt quan tâm.

➤ Yêu cầu:

  • Phải nằm trên lãnh thổ Việt Nam, có địa chỉ cụ thể (số nhà, ngõ, đường, xã/phường, quận/huyện, tỉnh/thành phố).
  • Bao gồm số điện thoại, email (nếu có) để liên lạc.

➤ Lưu ý quan trọng:

  • Theo Luật Nhà ở và Nghị định 99/2015/NĐ-CP, doanh nghiệp tư nhân không được đặt trụ sở tại chung cư phục vụ mục đích ở.
  • Nếu thuê địa điểm, cần có hợp đồng thuê rõ ràng để chứng minh quyền sử dụng hợp pháp.

3. Lựa chọn ngành nghề kinh doanh:

Việc xác định ngành nghề kinh doanh là yếu tố then chốt trong các vấn đề cần lưu ý khi thành lập doanh nghiệp tư nhân, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động và nghĩa vụ pháp lý sau này.

  • Cách chọn ngành nghề:
    • Dựa trên Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam (Quyết định 27/2018/QĐ-TTg), chọn ngành kinh tế cấp bốn (ví dụ: “Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh”).
    • Ghi rõ mã ngành trong Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp.
  • Ngành nghề có điều kiện:
    • Một số ngành (như giáo dục, y tế, bất động sản) yêu cầu chứng chỉ hành nghề hoặc vốn pháp định. Doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định tại văn bản pháp luật chuyên ngành.
  • Ngành nghề đặc thù:
    • Nếu ngành nghề chưa có trong Hệ thống ngành kinh tế hoặc chưa được quy định, cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ xem xét và ghi nhận theo thực tế.

➤ Lưu ý quan trọng:

  • Tránh đăng ký ngành nghề bị cấm (ví dụ: kinh doanh vũ khí, chất cấm).
  • Nên chọn ngành nghề chính xác, phù hợp với định hướng kinh doanh để tránh rắc rối khi kê khai thuế sau này.

Doanh nghiệp tư nhân là loại hình kinh doanh đơn giản, phù hợp với những ai muốn tự chủ trong quản lý và vận hành. Hiểu rõ đặc điểm như trách nhiệm vô hạn hay quyền quyết định tuyệt đối giúp bạn đánh giá đúng tiềm năng và rủi ro. Đồng thời, nắm bắt ưu và nhược điểm của mô hình doanh nghiệp tư nhân – từ sự linh hoạt trong quản lý đến hạn chế về huy động vốn – là yếu tố then chốt để đưa ra lựa chọn phù hợp. Cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp tư nhân gọn nhẹ với trọng tâm là chủ sở hữu cũng mang lại sự thuận tiện, nhưng đòi hỏi sự am hiểu về pháp luật.

doanh nghiệp tư nhân

Để thành lập thành công, bạn cần đáp ứng đầy đủ điều kiện đăng ký doanh nghiệp tư nhân theo Luật Doanh nghiệp 2020 và chú ý đến các vấn đề cần lưu ý khi thành lập như tên, trụ sở, và ngành nghề kinh doanh. Nếu bạn cần hỗ trợ chuyên sâu từ thủ tục đăng ký đến kế toán, thuế, liên hệ T & L để được đồng hành, đảm bảo hành trình kinh doanh của bạn khởi đầu thuận lợi và bền vững!

Hãy liên hệ T & L qua hotline để được hỗ trợ chi tiết hoặc tham khảo các bài viết cùng chủ đề dưới đây:

>> Dịch Vụ Thành Lập Doanh Nghiệp Tại Nha Trang

>> Dịch Vụ Thành Lập Doanh Nghiệp Tại T & L – Khởi Đầu Thuận Lợi, Tương Lai Bền Vững

>> Quy Trình Thủ Tục Thành Lập Doanh Nghiệp Mới Nhất 2025

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *